- Từ điển Anh - Việt
Treatment
- /'tri:tmənt/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
(hoá học) sự xử lý; cách xử lý
Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự xử lý, sự gia công
Cơ - Điện tử
Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị
Điện lạnh
khảo luận
Điện
việc gia công
việc xử lí
việc nhiệt luyện
Kỹ thuật chung
bảo quản
- preservative treatment of timber
- sự xử lý bảo quản gỗ
đối xử
sự chế biến
sự xử lý
xử lý
Kinh tế
đãi ngộ
sự chế biến
- after-treatment
- sự chế biến tiếp theo
sự xử lý
sự xử lý, đãi ngộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , diet , doctoring , healing , hospitalization , medication , medicine , operation , prescription , regimen , remedy , surgery , therapeutics , therapy , action towards , angle , approach , behavior towards , conduct , custom , dealing , employment , execution , habit , line , management , manipulation , manner , method , mode , modus operandi , practice , procedure , proceeding , processing , reception , strategy , usage , way , care , rehabilitation , action , antidote , application , handling
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treatment Plant
nhà máy xử lý, một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường. -
Treatment by sludge
sự tuyển bằng bùn quặng, sự xử lý bằng bùn quặng, -
Treatment couch
Nghĩa chuyên nghành: bàn điều trị, bàn điều trị, -
Treatment facilities
trạm lọc trong nước thải, -
Treatment head
Nghĩa chuyên nghành: đầu điều trị, đầu điều trị, -
Treatment installation for liquid wastes
trạm xử lý nước thải, -
Treatment of crash deposit
xử lý tiền bảo chứng, -
Treatment of disputes
xử lý tranh chấp, -
Treatment of elevation
sự gia công mặt trước nhà, -
Treatment of erosion
sự xử lý chống ăn mòn, -
Treatment of loss
xử lý tổn thất, -
Treatment of sewage sludge
sự xử lý bùn nước thải, -
Treatment process
quá trình xử lý, quá trình chuẩn bị, quá trình tinh chế, sewage treatment process, quá trình xử lý nước thải -
Treats
, -
Treaty
/ 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả... -
Treaty article
điều khoản hợp đồng, -
Treaty contents
nội dung hợp đồng, -
Treaty of Rome
hiệp ước rôma, -
Treaty of Stockholm
hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.