Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treatment

  • /'tri:tmənt/


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
undergoing medical treatment
đang chữa bệnh, đang điều trị
a new treatment for cancer
một phép điều trị mới bệnh ung thư
(hoá học) sự xử lý; cách xử lý
Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự xử lý, sự gia công

Cơ - Điện tử

Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị

Điện lạnh

khảo luận

Điện

việc gia công
việc xử lí
oil treatment
việc xử lí đầu
waste water treatment
việc xử lí nước thải
water treatment
việc xử lí nước
việc nhiệt luyện

Kỹ thuật chung

bảo quản
preservative treatment of timber
sự xử lý bảo quản gỗ
đối xử
sự chế biến
sự xử lý

xử lý

Kinh tế

đãi ngộ
sự chế biến
after-treatment
sự chế biến tiếp theo
sự xử lý
sự xử lý, đãi ngộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analysis , cure , diet , doctoring , healing , hospitalization , medication , medicine , operation , prescription , regimen , remedy , surgery , therapeutics , therapy , action towards , angle , approach , behavior towards , conduct , custom , dealing , employment , execution , habit , line , management , manipulation , manner , method , mode , modus operandi , practice , procedure , proceeding , processing , reception , strategy , usage , way , care , rehabilitation , action , antidote , application , handling

Từ trái nghĩa

noun
harm , hurt , injury

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top