Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treble chance

Thông dụng

Danh từ

Trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Treble compensation

    sự bù âm bổng,
  • Treble control

    điều chỉnh âm bổng,
  • Treble duty

    thuế (quan) ba tầng,
  • Treble freight system

    chế độ vận phí ba tầng (của liên minh vận phí),
  • Treble jet burner

    lò sưởi ba cửa,
  • Treble roll-off

    sự giảm bổng,
  • Treble tariff

    thuế suất 3 tầng, thuế suất ba tầng,
  • Trebly

    Phó từ: ba lần, gấp ba,
  • Trebol

    gỗ trebon,
  • Trebuchet

    / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như)...
  • Trebucket

    Danh từ:,
  • Trecentist

    / trei´tʃentist /, danh từ, nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia, tính từ, (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của...
  • Trecento

    / trei´tʃentou /, Danh từ: thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ),
  • Tredecillion

    Danh từ: con số 10 mũ 8 hay 1. 000. 000 mũ 13,
  • Tree

    / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích...
  • Tree- like

    cây [dạng nhánh cây (cấu trúc)],
  • Tree-arm crank

    đòn bẩy ba nhánh, tay quay ba nhánh,
  • Tree-coral

    Danh từ: san hô hình cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top