Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tremble

Mục lục

/'trembl/

Thông dụng

Danh từ

Sự run; cảm giác run, động tác run
Sự rung động; tiếng rung
to be all in (on, of) a tremble
run như cầy sấy

Nội động từ

Run
to tremble with fear
sợ run
to tremble with cold
lạnh run lên
Rung
Rung sợ, lo sợ
to tremble at the thought of...
run sợ khi nghĩ đến...
to tremble for someone
lo sợ cho ai
to tremble in the balance

Xem balance

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phễu đổ bê tông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
flutter , have the shakes , jar , jitter , oscillate , palpitate , quake , quaver , quiver , rock , shiver , shudder , teeter , throb , totter , tremor , wobble , twitter , vibrate , agitate , dodder , fear , shake
noun
fidget , jump , shiver

Từ trái nghĩa

verb
be calm , calm , steady

Xem thêm các từ khác

  • Tremble concrete

    bê tông đổ dưới nước,
  • Trembler

    / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện:...
  • Trembler bell

    chuông rung,
  • Trembler coil

    cuộn dây rung,
  • Trembles

    1. bệnh toi bò, cừu 2 . bệnh do uống sữabò mắc bệnh,
  • Trembling abasia

    chứng mất đi run,
  • Trembling bell

    chuông điện kiểu rung, chuông rung,
  • Trembling poplar

    Thành Ngữ:, trembling poplar, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh...
  • Trembling sieve

    bậc trecmadoci,
  • Tremblingabasia

    chứng mất đi run,
  • Tremblingly

    Phó từ: run cầm cập,
  • Trembly

    Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ
  • Tremcards

    thẻ cấp cứu,
  • Tremellose

    Tính từ: có keo,
  • Tremendous

    / trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục)...
  • Tremendously

    Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông...
  • Tremendously High Frequency (THF)

    tần số cực cao,
  • Tremie

    ống đổ bê tông, tremie, máy dùng để đổ bê tông hay vữa lỏng dưới nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top