Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tremulous

Mục lục

/´tremjuləs/

Thông dụng

Tính từ

Run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
a tremulous voice
giọng nói run
tremulous writing
nét chữ run
Rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves
lá rung rinh
Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
a tremulous look
một cái nhìn bẽn lẽn
tremulous smile
nụ cười ngập ngừng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery , aspen , cowardly , excited , fearful , jittery , nervous , palpitating , quavering , quivering , shaking , shivering , timid , timorous , trembling , wavering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top