Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trencher

Mục lục

/´trentʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người đào mương
Lính đào hào
Mâm ăn
Máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào
tencher companion
bạn đồng bàn, bạn cùng ăn

Danh từ

Cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa lớn bằng gỗ, trước đây dùng để cắt hoặc dọn thức ăn)

Chuyên ngành

Xây dựng

người đào hào

Kỹ thuật chung

máy đào hào
máy đào kênh
máy đào mương
máy đào rãnh
máy xẻ rãnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top