Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tressel

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác trestleXem trestle


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tressure

    / ´treʃə /, Danh từ: dải hẹp trên huy chương chạm hoa,
  • Trestle

    / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work,...
  • Trestle-table

    Danh từ: bàn kê trên niễng,
  • Trestle-trench storage

    kho (kiểu) bệ hào,
  • Trestle-tunnel storage

    kho kiểu bệ hầm,
  • Trestle-work

    Danh từ: trụ (cầu) (như) trestle, cầu giá cao, giá cao, trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt,
  • Trestle bent

    trụ kiểu khung, mố kiểu khung,
  • Trestle bridge

    cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • Trestle column

    trụ cột, trụ khung,
  • Trestle crane

    cần trục giàn cao,
  • Trestle flume

    kênh máng trên trụ cao,
  • Trestle shore

    cột giàn giáo, cột giàn khung,
  • Trestle work

    giàn giáo, giá đỡ, giàn giáo,
  • Tret

    sự trừ hao,
  • Trevally

    cá sòng, cá sòng cỏ,
  • Treves fold

    nếp treve,
  • Treves s fold

    nếp treves.,
  • Trews

    / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,...
  • Trey

    / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top