- Từ điển Anh - Việt
Trestle
Mục lục |
/tresl/
Thông dụng
Cách viết khác tressel
Danh từ
Bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..)
Trụ (cầu) (như) trestle-work
Giá đỡ
Giàn khung
Giàn giáo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Giá đỡ, trụ cầu, giàn khung, giàn giáo
Giá đỡ, trụ cầu, giàn khung, giàn giáo
Xây dựng
cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung)
mễ (để kê bàn thợ mộc)
Kỹ thuật chung
bệ
bộ niễng (để kê ván…)
Giải thích EN: A portable support with legs that open up diagonally.
Giải thích VN: Một trụ đỡ di động với các chân được mở theo đường chéo.
cầu cạn
giá đỡ
giá kê
giàn giáo
Giải thích EN: A series of short bridge spans that are supported by a braced tower, used for railroad or road crossings.
Giải thích VN: Một chuỗi các nhịp cầu ngắn được đỡ bởi một tháp có các thanh giằng, được dùng cho những điểm giao đường bộ hay đường ray.
- trestle shore
- cột giàn giáo
giàn búa
giàn khung
Giải thích EN: A timber, reinforced concrete, or steel structure, usually consisting of many short spans, used to support a temporary or permanent bridge.
Giải thích VN: Một cấu trúc thép, bê tông cốt thép, hay gỗ, thường bao gồm nhiều nhịp ngắn, được dùng để chống đỡ một cây cầu tạm thời hay lâu dài.
- trestle shore
- cột giàn khung
trụ cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trestle-table
Danh từ: bàn kê trên niễng, -
Trestle-trench storage
kho (kiểu) bệ hào, -
Trestle-tunnel storage
kho kiểu bệ hầm, -
Trestle-work
Danh từ: trụ (cầu) (như) trestle, cầu giá cao, giá cao, trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt, -
Trestle bent
trụ kiểu khung, mố kiểu khung, -
Trestle bridge
cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường, -
Trestle column
trụ cột, trụ khung, -
Trestle crane
cần trục giàn cao, -
Trestle flume
kênh máng trên trụ cao, -
Trestle shore
cột giàn giáo, cột giàn khung, -
Trestle stand
bệ, -
Trestle work
giàn giáo, giá đỡ, giàn giáo, -
Tret
sự trừ hao, -
Trevally
cá sòng, cá sòng cỏ, -
Treves fold
nếp treve, -
Treves s fold
nếp treves., -
Trews
/ tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,... -
Trey
/ trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết... -
Tri
hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần -
Tri-cone bit drilling
mũi khoan kiểu 3 côn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.