Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trial

Mục lục

/'traiəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm
to give something a trial
đưa một vật ra thử
to make the trial
làm thử, làm thí nghiệm
to proceed by trial and error
tiến hành bằng cách mò mẫm
trial of strength
sự thử sức mạnh
trial flight
cuộc bay thử
trial trip
cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
(pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử
to commit a prisoner for trial
đem một tội nhân ra xét xử
to bring to trial
đưa ra toà, đưa ra xử
Sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan
a life full of trials
một cuộc đời lắm nỗi gian nan
the radio next door is a real trial
cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
trials of love
những thử thách của tình yêu
( + to somebody) của nợ; chuyện nặng nợ (người, vật hay quấy rầy, gây bực tức..)
her child is a trial to his teachers
đứa con của bà ta là một của nợ đối với các thầy cô giáo của nó
Life's trials
Những nợ đời
(tài chính) sự kiểm tra
trial balance
kết toán kiểm tra
(hàng không) sự thăm dò
trial balloon
bóng thăm dò
Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng

Tính từ

Để thử
a trial flight
chuyến bay để thử

Danh từ

(ngôn ngữ học) số ba (bên cạnh số đơn và số đôi; số nhiều)

Cấu trúc từ

go on trial/stand trial (for something
bị xử trong một phiên toà
on trial
được xem xét và trắc nghiệm
trial and error
phương pháp thử và sai
learn by trial and error
tự mò mẫm học tập
trials and tribulation
những nỗi khổ cực và phiền phức

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự thử, sự thính nghiệm

Toán & tin

phép thử, thí nghiệm
uniformity trial
(thống kê ) phép thử đều
trial of force
tam giác lực
acute trial
tam giác nhọn
astronomical trial
(thiên văn ) tam giác thị sai
birectangular spherical trial
tam giác cầu hai góc vuông
circumscribed trial
tam giác ngoại tiếp
congruent trials
tam giác tương đẳng
inscribed trial
tam giác nội tiếp
coordinate trial
tam giác toạ độ
copolar trial
tam giác đồng cực
diagonal trial
tam giác chéo
equilateral trial
tam giác đều
geodesic trial
tam giác trắc địa
homothetic trial
tam giác vị tự
isosceles trial
tam giác cân
local trial
tam giác địa phương
oblique trial
tam giác xiên
obtuse trial
tam giác có góc tù
pedal trial
tam giác thuỷ túc
perspective trials
tam giác phối cảnh
polar trial
tam giác cực
rectilinear trial
tam giác thẳng
right trial
tam giác vuông
scalene trial
tam giác thường
self-polar trial
tam giác tự đối cực
similar trials
giác giác đồng dạng
spherical trial
tam giác cầu
syzygetic trial
tam giác hội sung
unit trial
tam giác đơn vị

Xây dựng

thử (nghiệm)
trial and error
thử nghiệm và sai lầm
trial load
tải trọng thử nghiệm
trial mixture
hỗn hợp thử nghiệm

Kỹ thuật chung

chạy thử
trial manufacture
bản chạy thử
trial run
sự chạy thử
kiểm tra
trial assembly
sự lắp kiểm tra
kinh nghiệm
dùng thử
trial edition
bản dùng thử
trial edition
phiên bản dùng thử
trial period
giai đoạn dùng thử
trial product
sản phẩm dùng thử
trial system
hệ thống dùng thử
trial version
bản dùng thử
trial version
phiên bản dùng thử
trial version of software
phiên bản dùng thử
phép thử
trial solution
phép thử, thí nghiệm
uniformity trial
phép thử đều
sự kiểm nghiệm
load trial
sự kiểm nghiệm chịu tải
sự thăm dò
sự thí nghiệm
test of soil by trial load
sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
sự thử
sự thử nghiệm
field testing or trial
sự thử nghiệm xe
sự xét nghiệm
thử
thử nghiệm
blind trial
thử nghiệm mù
cross-over trial
thử nghiệm giao thoa
double blind trial
thử nghiệm mù đôi
field testing or trial
sự thử nghiệm xe
trial and error
thử nghiệm và sai lầm
trial equipment
thiết bị thử nghiệm
trial load
tải trọng thử nghiệm
trial mixture
hỗn hợp thử nghiệm
trial period
thời gian thử nghiệm

Kinh tế

sự thử
sự thí nghiệm
field trial
sự thí nghiệm tại chỗ
field trial
sự thí nghiệm trên cánh đồng
field trial
sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất
sự xử án
thí nghiệm màu
thử
việc xét xử
vụ kiện
xét xử
xử án
xử kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
balloon , exploratory , pilot , preliminary , probationary , provisional , tentative , test , testing , experimental , accusatorial , empiric , inquisitorial , judiciary , justiciable
noun
analysis , assay , attempt , audition , check , crack * , dry run * , effort , endeavor , essay , examination , experience , experiment , experimentation , fling * , go * , hassle * , investigation , lick * , probation , proof , r and d , research and development , shakedown * , shot * , showcase , stab * , striving , struggle , testing , test run , trial and error * , trial run , try , try on * , tryout , undertaking , venture , whack * , workout , action , arraignment , case , citation , claim , contest , counterclaim , court action , court martial , cross-examination , habeas corpus , hearing , impeachment , indictment , lawsuit , litigation , prosecution , rap * , seizure , suit , tribunal , adversity , affliction , albatross * , anguish , annoyance , bane , blow , bother , burden , calvary , care , complication , cross to bear , crucible * , difficulty , distress , drag * , grief , hardship , hard time , heartbreak , inconvenience , irritation , load , misery , misfortune , nightmare , nuisance , ordeal , pain , pain in the neck * , pest , plague , rigor , severe test , sorrow , suffering , thorn , tribulation , trying time , unhappiness , vexation , vicissitude , visitation , woe , wretchedness , crack , go , offer , stab , crucible , cross , agony , criterion , demonstration , evidence , exertion , inquiry , probationary , proceedings , sample , test , trial , trouble

Từ trái nghĩa

adjective
definite , known , proven
noun
happiness , peace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top