Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tribute

Mục lục

/´tribju:t/

Thông dụng

Danh từ

Vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống
to lay under tribute
bắt phải nộp cống
to pay tribute
nộp cống
Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
floral tributes
hoa tặng
Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì
his recovery is a tribute to the doctor's skill
sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accolade , acknowledgment , applause , appreciation , citation , commendation , compliment , encomium , esteem , eulogy , gift , gratitude , honor , laudation , memorial , offering , panegyric , recognition , recommendation , respect , salutation , salvo , congratulation , praise , salute , declaration , duty , grant , levy , obligation , ovation , payment , tariff , tax , testimonial

Từ trái nghĩa

noun
accusation , blame , criticism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top