Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trice

Mục lục

/trais/

Thông dụng

Danh từ

Một chút, khoảnh khắc
in a trice
trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần

Ngoại động từ

(hàng hải) ( + up) kéo lên (buồm); cột vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crack , instant , minute , moment , second , twinkle , twinkling , wink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top