- Từ điển Anh - Việt
Trickery
Mục lục |
/´trikəri/
Thông dụng
Danh từ
Sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bait and switch , cheat , cheating , chicane , chicanery , con , deceit , dishonesty , dodge , double-cross * , double-dealing * , dupery , fast shuffle , flimflam * , fourberie , fraud , funny business , guile , hoax , imposture , pretense , quackery , razzle-dazzle , scam , sharp practice , shell game * , shenanigans * , snow job * , sting * , stunt , swindling , underhandedness , craft , craftiness , deviousness , shadiness , shiftiness , slyness , sneakiness , trickiness , artifice , circumvention , cunning , deception , double-dealing , duplicity , flimflam , indirection , ingenuity , knavery , machiavelianism , machinations , shenanigans , skulduggery , stratagem , tomfoolery , trumpery
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trickily
Phó từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn,... -
Trickiness
/ ´trikinis /, danh từ, tính chất đòi hỏi khéo léo, tính chất đòi hỏi tinh tế (công việc..), tính quỷ quyệt, tính gian xảo,... -
Tricking
Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm, -
Trickish
Tính từ: mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn, giảo hoạt; quỷ quyệt, -
Trickle
/ trikəl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt (nước), ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ,... -
Trickle Irrigation
tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất. -
Trickle charge
nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự... -
Trickle charger
Danh từ: thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy, Ô... -
Trickle down
chảy xuống, dòng chảy xuống, -
Trickle down theory
thuyết thấm nhập, -
Trickle hydrodesulfurization
hoạt động loại bỏ khí sunfua, -
Trickle irrigation
tưới phun, -
Trickled
, -
Tricklet
Danh từ: tia nhỏ, dòng nhỏ, -
Trickling
sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ], -
Trickling Filter
bộ lọc nhỏ giọt, một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác... -
Trickling cooler
thiết bị lạnh kiểu phun, -
Trickling filter
biofin nhỏ giọt, bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc nhỏ giọt, -
Trickling odorizer
máy đếm giọt, -
Trickling tower
tháp tưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.