Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trickily

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..)
Quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn
Phức tạp, rắc rối (công việc...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trickiness

    / ´trikinis /, danh từ, tính chất đòi hỏi khéo léo, tính chất đòi hỏi tinh tế (công việc..), tính quỷ quyệt, tính gian xảo,...
  • Tricking

    Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • Trickish

    Tính từ: mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn, giảo hoạt; quỷ quyệt,
  • Trickle

    / trikəl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt (nước), ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ,...
  • Trickle Irrigation

    tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất.
  • Trickle charge

    nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự...
  • Trickle charger

    Danh từ: thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy, Ô...
  • Trickle down

    chảy xuống, dòng chảy xuống,
  • Trickle down theory

    thuyết thấm nhập,
  • Trickle hydrodesulfurization

    hoạt động loại bỏ khí sunfua,
  • Trickle irrigation

    tưới phun,
  • Tricklet

    Danh từ: tia nhỏ, dòng nhỏ,
  • Trickling

    sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ],
  • Trickling Filter

    bộ lọc nhỏ giọt, một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác...
  • Trickling cooler

    thiết bị lạnh kiểu phun,
  • Trickling filter

    biofin nhỏ giọt, bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc nhỏ giọt,
  • Trickling odorizer

    máy đếm giọt,
  • Trickling tower

    tháp tưới,
  • Trickling water

    nước chảy chậm, nước nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top