Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Trickle
Mục lục |
/trikəl/
Thông dụng
Danh từ
Dòng chảy nhỏ giọt (nước)
( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ, số lượng nhỏ đi từ từ
- a trickle of information
- sự rò rỉ thông tin
Ngoại động từ
Làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
- to trickle ink into a fountain-pen
- cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy
Nội động từ
Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
Dần dần lộ ra (tin tức); đến từ từ, đi đâu đó chậm rãi
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tia (nước)
Hóa học & vật liệu
chảy thành tia nhỏ
giọt nhỏ
Điện lạnh
chảy nhỏ giọt
Kỹ thuật chung
dòng nhỏ
- trickle charge
- sự nạp điện dòng nhỏ
nhỏ giọt
- trickle charge
- sự nạp nhỏ giọt
làm chảy nhỏ giọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- crawl , creep , distill , dribble , drip , drop , exude , flow , issue , leak , ooze , percolate , seep , stream , trill , weep
noun
Từ trái nghĩa
verb
Xem tiếp các từ khác
-
Trickle Irrigation
tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất. -
Trickle charge
nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự... -
Trickle charger
Danh từ: thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy, Ô... -
Trickle down
chảy xuống, dòng chảy xuống, -
Trickle down theory
thuyết thấm nhập, -
Trickle hydrodesulfurization
hoạt động loại bỏ khí sunfua, -
Trickle irrigation
tưới phun, -
Trickled
, -
Tricklet
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: tia nhỏ, dòng nhỏ, -
Trickling
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ],
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
0 · 12/01/21 01:18:32
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?