Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trickling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự chảy từng giọt

Kỹ thuật chung

sự phun mưa
sự rò rỉ

Xây dựng

rò rỉ [sự rò rỉ]

Xem thêm các từ khác

  • Trickling Filter

    bộ lọc nhỏ giọt, một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác...
  • Trickling cooler

    thiết bị lạnh kiểu phun,
  • Trickling filter

    biofin nhỏ giọt, bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc nhỏ giọt,
  • Trickling odorizer

    máy đếm giọt,
  • Trickling tower

    tháp tưới,
  • Trickling water

    nước chảy chậm, nước nhỏ giọt,
  • Tricks

    ,
  • Tricks of fortune

    Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • Tricks of the trade

    bí quyết nghề nghiệp,
  • Trickster

    / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Tricksy

    / ´triksi /, Tính từ: láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch,
  • Tricktrack

    Danh từ: trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac,
  • Tricky

    / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo,...
  • Tricky formwork

    ván khuôn đặc biệt,
  • Triclad

    Danh từ: (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp),
  • Triclinic

    Tính từ: (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nhau thành góc tù, ba nghiêng, tam tà,...
  • Triclinic system

    hệ ba góc, hệ không đối xứng, hệ tam tà,
  • Triclinium

    Danh từ, số nhiều triclinia:, trai'klini”, (sử học) la mã phòng ăn giừơng
  • Triclofos

    loại thuốc làm dịu và thuốc ngủ,
  • Tricolette

    Danh từ: lụa dệt cho phụ nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top