Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trifacial

Mục lục

/trai´feiʃəl/

Thông dụng

Danh từ

Dây thần kinh sinh ba
Dây thần kinh sọ

Tính từ

(thuộc) dây thần kinh sinh ba
(thuộc) dây thần kinh sọ
Ba mặt

Chuyên ngành

Y học

dây thần kinh sinh ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trifacial neuralgia

    đau dây thần kinh sinh ba,
  • Trifacialneuralgia

    đau dây thầnkinh sinh ba,
  • Trifarious

    Tính từ: ba mặt, ba cấu trúc, ba hàng,
  • Trifid

    Tính từ: (thực vật học) chẻ ba,
  • Trifid stomach

    dạ dày batúi, dạ dày ba buồng,
  • Trifilar gravimeter

    trọng lực kế ba dây,
  • Trifle

    / traifl /, Danh từ: Đồ lặt vặt; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, Nội...
  • Trifler

    / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
  • Trifling

    / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Trifluoperazine

    loại thuốc an thần,
  • Trifluoroethylene

    trifloetylen,
  • Trifocal

    / trai´foukl /, Tính từ: có ba tiêu điểm, Danh từ: kính ba tiêu điểm,...
  • Trifocal glass

    kính ba tiêu điểm,
  • Trifocal lenses

    kính ba tròng,
  • Trifoliate

    / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),...
  • Trifoliosis

    chứng ngộ độc cỏ ba lá,
  • Trifolium

    hình ba lá,
  • Triforium

    Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top