Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trifle

Mục lục

/traifl/

Thông dụng

Danh từ

Đồ lặt vặt; chuyện vặt
to waste one's time on trifles
mất thì giờ vì những chuyện vặt
Món tiền nhỏ
it cost only a trifle
cái đó giá chẳng đáng bao nhiêu
Bánh xốp kem
a trifle
hơi, đôi chút, một tí
a trifle too heavy
hơi nặng một chút

Nội động từ

Coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
stop trifling with your work!
thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he is not a man to trifle with
anh ta không phải là người có thể đùa được
to trifle with one's food
nhấm nháp, ăn chơi ăn bời chút ít
to trifle with one's paper-knife
nghịch con dao rọc giấy
to trifle away
lãng phí
to trifle away one's time
lãng phí thì giờ
to trifle away one's money
phung phí tiền bạc

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bagatelle , bauble , bibelot , curio , gewgaw , knickknack , nothing * , novelty , objet d’art , plaything , toy , trinket , triviality , whatnot , bit , dash , diddly , drop , eyelash , fly speck , fraction , hint , jot , little , no big deal , particle , picayune * , piece , pinch , shade , smack , soup

Xem thêm các từ khác

  • Trifler

    / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
  • Trifling

    / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Trifluoperazine

    loại thuốc an thần,
  • Trifluoroethylene

    trifloetylen,
  • Trifocal

    / trai´foukl /, Tính từ: có ba tiêu điểm, Danh từ: kính ba tiêu điểm,...
  • Trifocal glass

    kính ba tiêu điểm,
  • Trifocal lenses

    kính ba tròng,
  • Trifoliate

    / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),...
  • Trifoliosis

    chứng ngộ độc cỏ ba lá,
  • Trifolium

    hình ba lá,
  • Triforium

    Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,...
  • Triform

    / ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng,
  • Trifurcate

    Tính từ: chẻ ba, xẻ ba; ba nhánh, Động từ: rẽ ba, ba ngả, ba nhánh,...
  • Trifurcated

    Tính từ: rẽ ba; ba nhánh,
  • Trifurcating box

    hộp nối rẽ ba, hộp nối rẽ ba nhánh, hộp rẽ ba,
  • Trifurcating joint

    mối nối rẽ ba,
  • Trifurcation

    Danh từ: sự rẽ ba, chỗ rẽ ba (của con đường), chỗ ngã ba, nút ba nhánh, sự rẽ ba, chia ba cành,...
  • Trig

    / trig /, guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn, guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn, tính từ, chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top