Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trifler

Mục lục

/´traiflə/

Thông dụng

Danh từ
Người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trifling

    / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Trifluoperazine

    loại thuốc an thần,
  • Trifluoroethylene

    trifloetylen,
  • Trifocal

    / trai´foukl /, Tính từ: có ba tiêu điểm, Danh từ: kính ba tiêu điểm,...
  • Trifocal glass

    kính ba tiêu điểm,
  • Trifocal lenses

    kính ba tròng,
  • Trifoliate

    / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),...
  • Trifoliosis

    chứng ngộ độc cỏ ba lá,
  • Trifolium

    hình ba lá,
  • Triforium

    Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,...
  • Triform

    / ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng,
  • Trifurcate

    Tính từ: chẻ ba, xẻ ba; ba nhánh, Động từ: rẽ ba, ba ngả, ba nhánh,...
  • Trifurcated

    Tính từ: rẽ ba; ba nhánh,
  • Trifurcating box

    hộp nối rẽ ba, hộp nối rẽ ba nhánh, hộp rẽ ba,
  • Trifurcating joint

    mối nối rẽ ba,
  • Trifurcation

    Danh từ: sự rẽ ba, chỗ rẽ ba (của con đường), chỗ ngã ba, nút ba nhánh, sự rẽ ba, chia ba cành,...
  • Trig

    / trig /, guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn, guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn, tính từ, chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ngoại...
  • Trig table

    bàn lượng giác,
  • Trigamist

    Danh từ: người ba vợ; người ba chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top