Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trigonometrical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸trigənə´metrikəl/

Thông dụng

Cách viết khác trigonometric

Như trigonometric

Chuyên ngành

Toán & tin

lượng giác
trigonometrical identity
đồng nhất thức lượng giác
trigonometrical integral
tích phân hàm lượng giác
trigonometrical integral
tích phân lượng giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top