- Từ điển Anh - Việt
Trim
| Mục lục | 
/trim/
Thông dụng
Danh từ
Sự cắt tỉa (tóc..)
Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..)
Sự ngăn nắp, sự gọn gàng
- everything is in perfect trim
- mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng
 
Y phục, cách ăn mặc
- in travelling trim
- ăn mặc theo lối đi du lịch
 
(hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió
(hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
(hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
Tính từ
Ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ, có trật tự
Thon thả, thanh mảnh
Ngoại động từ
Xén tỉa, đẽo gọt
Lọc, cắt, loại bỏ, làm nhỏ
Sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
Trang hoàng, tô điểm
(thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận
Cân bằng trọng tải
Xoay (buồm) theo hướng gió
Nội động từ
Lựa chiều, nước đôi, không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiều lòng cả đôi bên
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) độ chênh, góc chênh
Ô tô
sự trang trí xe
Xây dựng
sự hoàn thiện, trang trí
Giải thích EN: Any finished woodwork such as a window sash, baseboard, or decorative molding.
Giải thích VN: Việc hoàn thiện các đồ gỗ như khung cửa sổ, ván ốp chân tường hoặc dải gân trang trí.
Kỹ thuật chung
chặt, cắt, xén
hoàn thiện (mặt đường)
dầm
độ chênh
độ mớn nước (của tàu)
làm sạch rìa xờm
lấy gờ
góc chênh
sự hoàn thiện
sự trang trí
vi chỉnh
- out-of-trim
- lệch vi chỉnh
- rudder trim light
- đèn vi chỉnh cánh lái hướng
 
Kinh tế
cắt bớt
san hàng
sắp xếp lại hàng hóa trong tàu
sắp xếp lại hàng hóa trong tàu, san hàng, cắt bớt
sự chênh lệch giữa mớn nước mũi và lái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apple-pie order * , clean , clean-cut , compact , dapper , fit , in good shape , neat as a pin , nice , shipshape * , slick , smart , snug , spick-and-span * , spruce , streamlined , symmetrical , tidy , to rights , uncluttered , well-groomed , beautiful , comely , graceful , in fine fettle , sleek , slender , slim , statuesque , svelte , well-balanced , well-proportioned , willowy , orderly , shipshape , spick-and-span , taut , trig
noun
- adornment , border , edging , embellishment , frill , fringe , garnish , gingerbread , ornamentation , piping , trimming , commission , fettle * , fitness , form , kilter , order , repair , shape , situation , state , whack * , condition , fettle , decoration , garnishment , garniture , ornament
verb
- abbreviate , barber , blue pencil , bob , boil down * , clip , crop , curtail , cut , cut back , cut down , dock , edit , even up , lop , mow , pare , pare down , plane , prune , put in a nutshell , shave , shear , shorten , slice off , snip , tidy , truncate , whittle down , adorn , array , beautify , bedeck , beribbon , deck , dress , dress up , embellish , emblazon , embroider , garnish , ornament , prank , pretty up , prink , spangle , spruce up * , clobber , drub , lambaste , lick , smother , thrash , trounce , wax * , whip , clean , freshen , groom , neaten , slick up , spruce , trig , chop , lower , slash , decorate , flog , hide , lash , beat , best , conquer , master , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
- disorderly , rough , sloppy , unkempt , chubby , fat , overweight
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Trim(ming) flapcánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định,
- 
                                Trim(ming) tankkét cân bằng tải trọng,
- 
                                TrimZ,
- 
                                Trim (metal trim)khung kim loại,
- 
                                Trim by the bowsự chúi mũi (tàu),
- 
                                Trim by the sternsự chúi đuôi (tàu),
- 
                                Trim costscắt bớt phí tổn,
- 
                                Trim costs (to...)giảm bớt phí tổn,
- 
                                Trim cropbằng xén tỉa,
- 
                                Trim endđầu xén, điểm mút xén,
- 
                                Trim joistdầm phụ, đòn đỡ dầm, đệm dầm, đòn đỡ rầm, gối dầm, rầm phụ,
- 
                                Trim marksdấu xén,
- 
                                Trim paneltấm trang trí, trim panel release tool, dụng cụ tháo tấm trang trí
- 
                                Trim panel release tooldụng cụ tháo tấm trang trí,
- 
                                Trim pointđiểm cân bằng,
- 
                                Trim ratiodộ chúi, tỷ số giữa độ chúi và chiều dài tàu,
- 
                                Trim removalloại bỏ biên,
- 
                                Trim sailhướng (buồm) theo gió,
- 
                                Trim sawcái cưa cắt mép tròn, cái cưa dọc, cưa răng nhỏ,
- 
                                Trim sizeDanh từ: khổ thực tế quyển sách (sau khi xén bớt phần thừa ra), kích thước sau xén,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                