Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trip-free

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

nhả tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trip-hammer

    / ´trip¸hæmə /, danh từ, búa lớn nện bằng máy,
  • Trip-plane

    máy bay ba lớp cánh,
  • Trip-wire

    Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi...
  • Trip (casing) spear

    đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt), ống móc cứu kẹt,
  • Trip (ing)

    sự nhả ra, nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra, tháo ra, tách ra,
  • Trip anchor

    trượt neo,
  • Trip attraction rate

    hệ số thu hút lượng giao thông,
  • Trip cam

    cam nhả khớp, cam nhả khớp,
  • Trip charter

    hợp đồng thuê từng chuyến,
  • Trip charter tonnage

    dung tải tàu cho thuê chuyến,
  • Trip cock

    thiết bị hãm tự động (đầu máy xe lửa),
  • Trip coil

    cuộn nhả,
  • Trip computer

    máy tính hành trình,
  • Trip counter

    đồng hồ dặm hành trình, hành trình kế,
  • Trip distance

    độ dài của hành trình,
  • Trip dog

    bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • Trip end model

    mô hình hình thành chuyến đi,
  • Trip gas

    khí thoát ra (kỹ thuật khoan), khí thoát ra (trong khi khoan),
  • Trip gear

    cấu lật, cơ cấu ngắt, cơ cấu nhả, cơ cấu nhả khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top