Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tripe

Nghe phát âm

Mục lục

/traip/

Thông dụng

Danh từ

Lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn)
( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
Don't talk tripe!
Đừng nói chuyện vớ vẩn!
Bài viết tồi, bản nhạc dở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balderdash , baloney * , bilge , bosh , bs , bull * , bunk * , drivel , garbage , gibberish , hogwash , hooey , hot air * , poppycock , trash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top