Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tripper


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người đi dạo chơi
the beach was packed with day trippers
bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày

Vật lý

cấu gạt

Kỹ thuật chung

bộ nhả khớp
cấu nhả
dụng cụ hãm khóa

Cơ - Điện tử

Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt

Xây dựng

cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excursionist , sightseer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top