Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triradiate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Như triradial

Chuyên ngành

Y học

1. tỏara ba hướng 2 . có ba tia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trirectangular

    có ba góc vuông,
  • Trirectangular trihedral

    tam diện ba góc vuông,
  • Trireme

    / ´trairi:m /, Danh từ: (sử học) tàu chiến cổ ba tầng chèo (cổ la mã),
  • Tris-

    ba; gấp ba, trisect, chẻ ba
  • Trisecant

    tam cát tuyến,
  • Trisect

    / trai´sekt /, Ngoại động từ: chia làm ba; xẻ ba (một đoạn thẳng, một góc...), Toán...
  • Trisection

    Danh từ: sự chia làm ba (một đoạn thẳng, một góc..), sự chia ba đều, sự chia đều ba, sự chia...
  • Trisection of an angle

    chia đều ba một góc,
  • Trisectrix

    Toán & tin: đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 - 3ax2 = 0),
  • Trisepalous

    Tính từ: (thực vật học) ba lá đài,
  • Triseptate

    Tính từ: ba vách; ba ngăn,
  • Triserial

    / trai´siəriəl /, tính từ, ba dãy,
  • Trisfull

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn,
  • Trishaw

    / triʃɔ /, Danh từ: xe xích lô, xe xích lô,
  • Trisistor

    trizito, trisisto (bán dẫn chuyển mạch nhanh),
  • Triskaidekaphobia

    ám ảnh sợ số 1 3,
  • Triskaldekaphobia

    ám ảnh sợ số 1 3,
  • Triskelion

    Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”,...
  • Trismic

    (thuộc) chứng cứng khít hàm,
  • Trismus

    / ´trizməs /, Danh từ: (y học) chứng cứng khít hàm, Y học: cứng hàm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top