Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trisect

Mục lục

/trai´sekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia làm ba; xẻ ba (một đoạn thẳng, một góc...)

Chuyên ngành

Toán & tin

chia ba

Kỹ thuật chung

chia làm ba (phần bằng nhau)

Xem thêm các từ khác

  • Trisection

    Danh từ: sự chia làm ba (một đoạn thẳng, một góc..), sự chia ba đều, sự chia đều ba, sự chia...
  • Trisection of an angle

    chia đều ba một góc,
  • Trisectrix

    Toán & tin: đường chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 - 3ax2 = 0),
  • Trisepalous

    Tính từ: (thực vật học) ba lá đài,
  • Triseptate

    Tính từ: ba vách; ba ngăn,
  • Triserial

    / trai´siəriəl /, tính từ, ba dãy,
  • Trisfull

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn,
  • Trishaw

    / triʃɔ /, Danh từ: xe xích lô, xe xích lô,
  • Trisistor

    trizito, trisisto (bán dẫn chuyển mạch nhanh),
  • Triskaidekaphobia

    ám ảnh sợ số 1 3,
  • Triskaldekaphobia

    ám ảnh sợ số 1 3,
  • Triskelion

    Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”,...
  • Trismic

    (thuộc) chứng cứng khít hàm,
  • Trismus

    / ´trizməs /, Danh từ: (y học) chứng cứng khít hàm, Y học: cứng hàm,...
  • Trismus nascentium

    (chứng) cứng khít hàm mới sinh,
  • Trismus neonatorum

    bệnh uốn ván sơ sinh,
  • Trismus uteri

    co cứng tử cung,
  • Trismusnascentium

    (chứng) cứng khít hàm mới sinh,
  • Trismusneonatorum

    bệnh uốn ván sơ sinh,
  • Trisoctahedron

    Động từ: vật thể có 24 mặt tam giác như nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top