Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trite

Mục lục

/trait/

Thông dụng

Tính từ

Lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)
a trite idea
một ý kiến lặp đi lặp lại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banal , bathetic , bromidic , chain , clich

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top