Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trivialize

Mục lục

/´triviə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác trivialise

Ngoại động từ

Tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường
too many films trivialize violence
quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trivially

    / 'triviəli /, Phó từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • Trivit

    giá ba chân,
  • Trivium

    / 'triviəm /, Danh từ: số nhiều: trivia, (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ...
  • Triweekly

    / trai´wi:kli /, tính từ & phó từ, mỗi tuần ba lần, ba tuần một lần, danh từ, tạp chí ra ba tuần một kỳ,
  • Trixenic

    kết hợp với baloài sinh vật , có ba vật chủ,
  • Trizonal

    xếp thành bavùng,
  • Trlfacialneuralgia

    đau dây thần kính sinh ba,
  • Troat

    / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • Trocar

    / ´trouka: /, Danh từ: (y học) giùi chọc, Y học: dùi chọc hút,
  • Trochaic

    / trou´keiik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thơ corê, Danh từ số nhiều:...
  • Trochal

    Tính từ: hình bánh xe, giống như bánh xe, thuộc vành lông bơi,
  • Trochanter

    / trou´kæntə /, Danh từ: (giải phẫu) đốt chuyển, Y học: mấu chuyển,...
  • Trochanter major

    mấu chuyển to,
  • Trochanter malor

    mấu chuyển to,
  • Trochanter minor

    mấu chuyển bé,
  • Trochanter tertius

    mấu chuyển thứ ba,
  • Trochanteral

    Tính từ: thuộc đốt chuyển,
  • Trochanterian

    (thuộc) mấu chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top