Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trochoidal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

(thuộc) trocoit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trochoidal articulation

    khớp trụ, khớp trục,
  • Trochoidal mass spectrometer

    khối phổ kế trochoit,
  • Trochoidal tarsal

    khớp trụ khớp trục,
  • Trochoidal wave

    sóng trocoit,
  • Trochoides

    hình ròng rọc,
  • Trochophore

    Danh từ: (động vật học) luân trùng; ấu trùng bánh xe,
  • Trodden path

    đường mòn,
  • Troffer

    giải sáng khuất (trong trần, tường),
  • Troglodyte

    / ´trɔglə¸dait /, Danh từ: người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất...
  • Troika

    Danh từ: xe ba ngựa (xe ngựa nhỏ ở nga có ba ngựa kéo), nhóm tam hùng (nhóm ba người cùng làm...
  • Troilism

    loạn dâm bangười,
  • Troilite

    Danh từ: (khoáng vật học) troilit,
  • Trojan

    / ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành...
  • Trojan horse

    Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ...
  • Trojan snips

    kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp,
  • Troland

    troland,
  • Troll

    / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top