Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troika

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xe ba ngựa (xe ngựa nhỏ ở Nga có ba ngựa kéo)
Nhóm tam hùng (nhóm ba người cùng làm việc với nhau, nhất là làm lãnh tụ (chính trị) của một nước)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triune , triunity

Xem thêm các từ khác

  • Troilism

    loạn dâm bangười,
  • Troilite

    Danh từ: (khoáng vật học) troilit,
  • Trojan

    / ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành...
  • Trojan horse

    Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ...
  • Trojan snips

    kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp,
  • Troland

    troland,
  • Troll

    / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại...
  • Troll fishing

    nghề câu cá,
  • Trolleitte

    troleit,
  • Troller tractor

    xe kéo,
  • Trolley

    / 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức...
  • Trolley-bus

    ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên...
  • Trolley-bus park

    trạm trolâybuyt,
  • Trolley-car

    xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện,
  • Trolley-pole

    Danh từ: cần xe ô tô điện,
  • Trolley-wheel

    Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện...
  • Trolley-wire pressure

    điện áp dây tiếp xúc (xe điện),
  • Trolley arm

    cần vẹt (cần xe điện),
  • Trolley base

    bệ của cần lấy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top