Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troublesome

Mục lục

/´trʌbəlsəm/

Thông dụng

Tính từ

Quấy rầy, khó chịu
a troublesome child
một đứa trẻ hay quấy rầy
Gây rắc rối, phiền hà
a troublesome problem
một vấn đề gây rắc rối
how troublesome!
phiền phức làm sao!
Mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
a troublesome job
một việc khó nhọc

Chuyên ngành

Xây dựng

gây phiền hà
gây rắc rối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alarming , annoying , arduous , burdensome , damaging , dangerous , demanding , difficult , disquieting , harassing , hard , heavy , importunate , inconvenient , infestive , intractable , irksome , irritating , laborious , mean , messy , murder , oppressive , painful , pesky , pestiferous , pestilential , problematic , refractory , repressive , rough , taxing , tiresome , tough , tricky , troublous , trying , ugly , ungovernable , unruly , uphill , upsetting , vexatious , vexing , wearisome , wicked , worrying , incommodious , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , unsettling , worrisome , bothersome , galling , nettlesome , plaguy , provoking , afflictive , belligerent , disturbing , fractious , onerous , sticky

Từ trái nghĩa

adjective
easy , helpful , nice , useful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top