Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trough roof

Kỹ thuật chung

mái hình chữ M

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trough section

    tiết diện hình máng,
  • Trough space

    chiều dài máng ăn,
  • Trough spillway

    đập tràn máng xiết,
  • Trough urinal

    nơi tiểu tiện kiểu máng,
  • Trough valley

    thung lũng lòng chảo, thung lũng trũng,
  • Trough vault

    vòm hình khay, vòm máng,
  • Trough vein

    mạch trũng,
  • Troughed roof

    mái có máng xối,
  • Troughed table

    bàn có gờ,
  • Troughing

    / ´trɔfiη /, Danh từ: hệ thống máng, Xây dựng: mương cáp, thép hình...
  • Trounce

    / trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất,...
  • Troupe

    Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình...
  • Trouper

    / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục)...
  • Trouser

    / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser...
  • Trouser-suit

    Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ,
  • Trousering

    / ´trauzəriη /, danh từ, vải may quần,
  • Trousers

    / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến...
  • Trousers joint

    mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top