Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trowel

Mục lục

/´trauəl/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..)
to lay it on with a trowel
(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

Ngoại động từ

(kiến trúc) trát bằng bay

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái bay (thợ nề)

Cái bay (thợ nề)

Xây dựng

cái bay (thợ nề)
bả matít

Kỹ thuật chung

cái bay
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
gắn matít
miết mạch
pointing trowel
bay miết mạch xây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top