- Từ điển Anh - Việt
Trust company
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư..)
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty tín thác
- commercial investment trust company
- công ty tín thác đầu tư thương mại
- depository trust company
- công ty tín thác tiền ký gửi
- guaranty trust company
- công ty tín thác bảo đảm
- investment trust (company)
- công ty tín thác đầu tư
công ty tín thác đầu tư
- commercial investment trust company
- công ty tín thác đầu tư thương mại
công ty ủy thác
Giải thích VN: Một tổ chức, thường kết hợp với ngân hàng thương mại, tham gia với tư cách người thụ ủy (trustee), người thụ ủy tài sản hay một nhân viên làm việc cho cá nhân hay đơn vị kinh doanh để quản lý quỹ ủy thác, tài sản, thỏa thuận giám hộ, chuyển giao chứng khoán, đăng ký chứng khoán và các dịch vụ liên quan khác. Công ty ủy thác cũng tham gia các chức năng điều hành đầu tư ủy thác tài sản và lập kế hoạch về tài sản. Công ty hoạt động theo luật nhà nước.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trust corporation
công ty thụ thác, công ty tín thác, -
Trust deed
văn kiện ủy thác- deed of trust, -
Trust deed (trust-deed)
chứng thư tín thác, ủy thác tài sản, -
Trust department
phòng ủy thác, -
Trust deposit
tồn khoản tín thác, -
Trust estate
tài sản thụ thác quản lý, tài sản tín thác, -
Trust for sale
trách nhiệm ủy thác bán, -
Trust fund
Danh từ: tài sản được giữ ủy thác cho ai, Điện tử & viễn thông:... -
Trust fund cash account
trương mục từ quỹ tín dụng, -
Trust funds
quỹ tín thác, sub-trust funds, quỹ tín thác bổ trợ -
Trust in somebody/something
Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì -
Trust indenture
giao kèo trách nhiệm (ủy thác), -
Trust instrument
giấy ký thác, thỏa ước tín thác, thư ủy thác, văn kiện tín thác (như di chúc), -
Trust letter
giấy ký thác, thư tín thác, -
Trust money
Danh từ: tiền ký gửi, thác quản, tiền ủy thác, -
Trust mortgage
thế chấp tín thác, -
Trust receipt
biên lai tín thác, biên nhận ủy thác, biên lai tín thác, -
Trust stock company
công ty cổ phần tín thác, -
Trust territory
Danh từ: lãnh thổ ủy trị (bởi liên hiệp quốc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.