Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truth in savings

Kinh tế

thành thật trong tài khoản tiết kiệm

Giải thích VN: Luật nhà nước quy định ngân hàng phải thông báo rõ ràng các điều khoản then chốt trong tài khoản ký thác có trả lãi, kể cả lãi suất chi trả và lệ phí. Nhà nước quy định tổ chức tài chánh thiết lập sẵn: lãi suất đơn được trả, hoa lợi phần trăm hàng năm, số cân đối tối thiểu để mở rộng một tài khoản, tiền phạt khi rút ngân quỹ sớm, và các điều kiện khác có thể làm giảm hoa lợi trong tài khoản.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truth serum

    Danh từ:,
  • Truth table

    bảng giá trị tin cậy, bảng chân trị, bảng thực trị, bảng thử đúng, bảng chân lý,
  • Truth value

    chân trị, giá trị chân lý, giá trị thực (đúng hoặc sai), giá trị tin cậy,
  • Truthful

    / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói...
  • Truthfully

    Phó từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người),...
  • Truthfulness

    / ´tru:θfulnis /, danh từ, tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói), tính thật thà, tính chân thật, tính không bao...
  • Truthless

    / ´tru:θlis /, tính từ, không đúng sự thực, dối trá, gian dối, không thật thà, không chân thật, Từ...
  • Truthlessness

    Danh từ: tính không đúng sự thực, tính dối trá, tính gian dối, tính không thật thà,
  • Truxillic

    truxilin,
  • Truxilline

    truxilin,
  • Truyện trinh thám

    crime fiction,
  • Try

    / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả...
  • Try-and-error method

    phương pháp thử,
  • Try-cock

    vòi đo dung lượng, vòi đo mức,
  • Try-on

    / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không...
  • Try-out

    / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người...
  • Try-out facility

    phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử,
  • Try attempt

    định thử,
  • Try back

    thử lại,
  • Try cock

    van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top