Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Try-out

Nghe phát âm

Mục lục

/´trai¸aut/

Thông dụng

Danh từ

Sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật)
Thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn tiếp

Chuyên ngành

Kinh tế

sự thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Try-out facility

    phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử,
  • Try attempt

    định thử,
  • Try back

    thử lại,
  • Try cock

    van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • Try for

    tin,
  • Try hole

    lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • Try more

    hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Try square

    ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,...
  • Trying

    / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền...
  • Trying-plane

    / ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào,
  • Trying iron

    sắt thử,
  • Trying plane

    bào thử,
  • Trypagar

    thạch tryp,
  • Trypamolysis

    sự diệt trypanosoma,
  • Trypan blue

    xanh trypan,
  • Trypan vitriol blue

    xanh sunfat đồng,
  • Trypanblue

    xanh trypan,
  • Trypanid

    chứng ban trypanosoma,
  • Trypanocidal

    / ¸tripənə´saidl /, Y học: diệt trypanosoma,
  • Trypanocide

    / tri´pænou¸said /, danh từ, (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top