Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có ống, có vòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tubatorsion

    xoắn vòi tử cung,
  • Tubauterina

    vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • Tubba

    ghẻ cóc gang bàn chân,
  • Tubber

    thợ đóng thùng,
  • Tubbiness

    / ´tʌbinis /, danh từ, sự béo phệ,
  • Tubbing

    / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly,...
  • Tubbing (lining)

    sự gia cố vì tubin (đường hầm),
  • Tubbing assembly

    sự lắp vì tubin,
  • Tubbing ring

    khoanh vỏ chống ghép bằng các tấm tuabin,
  • Tubbish

    Tính từ: hơi béo, hơi phệ,
  • Tubboe

    ghẻ cóc gan bàn chân (gan bàn tay),
  • Tubby

    / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng),
  • Tube

    / tju:b /, Danh từ: Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo), săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube, Ống túyt...
  • Tube)

    ống venturi,
  • Tube, audio output

    đèn phát âm tần,
  • Tube- in-sheet evaporator

    thiết bị bốc hơi ống góp trong,
  • Tube-and-fin coil

    giàn ống xoắn có cánh,
  • Tube-and-pipe condenser

    thiết bị ngưng tụ hai ống,
  • Tube-and-plate evaporator

    dàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), giàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh),
  • Tube-axial fan

    máy quạt thẳng dạng ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top