- Từ điển Anh - Việt
Tubular sound
Xem thêm các từ khác
-
Tubular spirit level
ống bọt nước, -
Tubular splice
sự nối khớp, -
Tubular sprayer
vòi phun miệng vòng, -
Tubular stand
trụ ống, -
Tubular steel pile
cọc ống thép, -
Tubular steel scaffolding
giàn giáo bằng thép dạng ống, -
Tubular structure
kết cấu dạng ống, kết cấu ống, -
Tubular tank
thùng có giàn ống, -
Tubular telescopic mast
trụ ống lồng, -
Tubular texture
cấu tạo ống, -
Tubular truss
giàn thép ống, -
Tubular type
kiểu ống, -
Tubular welded frame scaffold
giàn giáo dạng khung bằng ống hàn, -
Tubular well
giếng dạng ống, -
Tubular well sump
bể lắng kiểu giếng ống, -
Tubularepithelioma
ung thư biểu mô ống, -
Tubularepithelloma
ung thư biểu mô ống, -
Tubularnephritis
viêm thậnống, -
Tubulate
/ ´tju:bju¸leit /, Kỹ thuật chung: hình ống, -
Tubulated
Tính từ: hình ống, (hoá học) có miệng để lắp ống, dạng ống, hình ống, tubulated retort, bình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.