Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuff

Mục lục

/tʌf/

Thông dụng

Danh từ

Đá tạo thành từ tro núi lửa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá túp

Xem thêm các từ khác

  • Tuffaceous

    Danh từ: thuộc túp; có túp, sinh túp,
  • Tuffceous limestone

    đá túp vôi,
  • Tuffcrete

    bê tông tup, bê tông tup,
  • Tufferete

    bê tông đá túp,
  • Tuffet

    Danh từ: bụi cỏ, mô đất nhỏ, cái ghế thấp,
  • Tuffite

    túi,
  • Tufnol

    giấy tufnol (giấy ép nhựa tổng hợp),
  • Tuft

    / tʌft /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng)...
  • Tuft-hunter

    / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • Tufted

    / ´tʌftid /, Tính từ: có búi; mọc thành búi, a tufted carpet, một chiếc thảm loại chần
  • Tufted carpet

    thảm nổi nhung, thảm lông,
  • Tufty

    / ´tʌfti /, tính từ, thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp,
  • Tug

    / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy...
  • Tug-boat

    / ´tʌg¸bout /, Kinh tế: tàu kéo,
  • Tug-of-war

    trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên),
  • Tug boat

    tàu lai dắt, tàu lai,
  • Tug of love

    Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người...
  • Tug of war

    Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ...
  • Tug pulley

    puli có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top