Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tufted

Mục lục

/´tʌftid/

Thông dụng

Tính từ

Có búi; mọc thành búi
a tufted carpet
một chiếc thảm loại chần

Xem thêm các từ khác

  • Tufted carpet

    thảm nổi nhung, thảm lông,
  • Tufty

    / ´tʌfti /, tính từ, thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp,
  • Tug

    / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy...
  • Tug-boat

    / ´tʌg¸bout /, Kinh tế: tàu kéo,
  • Tug-of-war

    trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên),
  • Tug boat

    tàu lai dắt, tàu lai,
  • Tug of love

    Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người...
  • Tug of war

    Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ...
  • Tug pulley

    puli có rãnh,
  • Tug rim

    vành puli chủ động, vanh puli dẫn động,
  • Tugboat

    Danh từ: (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug,...
  • Tugee

    tàu được lai dắt,
  • Tuggage

    sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • Tugged

    ,
  • Tugger

    / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • Tugger hoist

    tời phụ,
  • Tugging

    sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • Tugman

    thuyền viên tàu kéo,
  • Tugmaster

    thuyền trưởng tàu kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top