Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tug of war


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trò chơi kéo co
(nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry , race , rivalry , strife , striving , struggle , war , warfare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tug pulley

    puli có rãnh,
  • Tug rim

    vành puli chủ động, vanh puli dẫn động,
  • Tugboat

    Danh từ: (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug,...
  • Tugee

    tàu được lai dắt,
  • Tuggage

    sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • Tugged

    ,
  • Tugger

    / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • Tugger hoist

    tời phụ,
  • Tugging

    sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • Tugman

    thuyền viên tàu kéo,
  • Tugmaster

    thuyền trưởng tàu kéo,
  • Tugrik

    đồng tu-rích (đơn vị tiền tệ chính của mông cổ =100 mongos),
  • Tuiter square

    ke (góc) 45 độ,
  • Tuition

    / tju:´iʃən /, Danh từ: sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân...
  • Tuition fees

    học phí,
  • Tukon tester

    máy thử tukon,
  • Tularemia

    bệnh tularemia,
  • Tulip

    / ´tju:lip /, Danh từ: (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương,
  • Tulipwood

    gỗ tulip,
  • Tulle

    / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top