Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tugrik

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

đồng tu-rích (đơn vị tiền tệ chính của Mông Cổ =100 mongos)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuiter square

    ke (góc) 45 độ,
  • Tuition

    / tju:´iʃən /, Danh từ: sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân...
  • Tuition fees

    học phí,
  • Tukon tester

    máy thử tukon,
  • Tularemia

    bệnh tularemia,
  • Tulip

    / ´tju:lip /, Danh từ: (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương,
  • Tulipwood

    gỗ tulip,
  • Tulle

    / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để...
  • Tullegrass

    tuyn mở (một băng mềm làm bằng tơ dệt lỏng có thấm sáp paraffin mềm không thấm nước),
  • Tum

    / tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy,
  • Tumblast

    phun cát làm nhẵn [sự phun cát làm nhẵn],
  • Tumble

    / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng...
  • Tumble-down wall

    tường sụp đổ,
  • Tumble-dry

    / ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo,
  • Tumble-dryer

    Danh từ: máy sấy quần áo,
  • Tumble-mixed

    trộn trong thùng,
  • Tumble bay

    bể tiêu năng,
  • Tumble down

    đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top