Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuner

Mục lục

/´tju:nə/

Thông dụng

Danh từ

(nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô)
Phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( TV, (rađiô)...)
Dụng cụ chỉnh
Bộ điều hưởng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phím điều chỉnh, nút chỉnh, dụng cụ chỉnh

Ô tô

Bộ phận dò song radio
bộ dò đài (rađiô)
bộ phận dò sóng

Giải thích VN: Là thiết bị nhận tín hiệu (sóng vô tuyến) được phát ra từ đài phát thanh, truyền hình.

Toán & tin

bộ điều hưởng
television tuner
bộ điều hưởng truyền hình
thiết bị điều hướng

Xây dựng

phím điều chỉnh

Điện tử & viễn thông

nút chỉnh

Điện

phần cao tần

Giải thích VN: Tầng của máy thu gồm có mạch khuếch đại cao tần và đèn trộn sóng.

Kỹ thuật chung

bộ cộng hưởng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top