Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tungsten

Mục lục

/´tʌηstən/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)

Chuyên ngành

Xây dựng

von-fram

Cơ - Điện tử

Wonfram

Wonfram

Kỹ thuật chung

khí trơ
vonfam
tungsten carbide
vonfam các bua
tungsten filament
sợi đốt vonfam
W

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top