Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turbid

Mục lục

/'tə:bid/

Thông dụng

Tính từ

Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
the turbid flood waters of the river
nước lụt đục ngầu của con sông
(nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
turbid thoughts
những ý nghĩ lẫn lộn
turbid utterance
cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)

Chuyên ngành

Xây dựng

đục

Cơ - Điện tử

(adj) đục, không trong, có bùn

Cơ khí & công trình

có bùn cát (nước)

Điện lạnh

vẩn (đục)

Kỹ thuật chung

có phù sa
đặc
dày
đục

Kinh tế

đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cloudy , muddy , murky , roiled , roily , hazy , smoggy , addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , perplexed , confused , dark , dense , heavy , impure , muddled , obscure , polluted , sedimentary , thick , unclear , unsettled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top