Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turgidly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cương, sưng, phồng lên
(nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turgometer

    (dụng cụ) đo độ cương,
  • Turgor

    / ´tə:gə /, Danh từ: sức trương, sức cương, sức phồng, Thực phẩm:...
  • Turing machine

    máy turing,
  • Turing test

    thử turing,
  • Turista

    sự chói nước,
  • Turk

    / tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng...
  • Turkey

    / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt,...
  • Turkey-cock

    / ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại,
  • Turkey-hen

    Danh từ: gà tây mái,
  • Turkey-poult

    / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • Turkey buzzard

    danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • Turkey carpet

    thảm len, Danh từ: thảm len,
  • Turkey corn

    Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • Turkey meat

    thịt gà tây,
  • Turkey red

    Danh từ: màu điều,
  • Turkey red oil

    dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • Turkey stone

    Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
  • Turkey umber

    um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • Turki

    Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á),
  • Turkish

    / ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top