Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turn down

Mục lục

Kinh tế

bác bỏ
giảm bớt,hạ bớt, thu nhỏ:tốc độ/khối lượng/cường độ

gập lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate , say no , scorn , spurn , throw out , turn

Từ trái nghĩa

verb
accept , ok , take

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top