Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turn in

Mục lục

Kỹ thuật chung

điều chỉnh đúng đài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bed , catch some z’s , flop * , go to sleep , hit the hay * , hit the sack , lie down , nap , pile in , rest , retire , roll in , turn

Từ trái nghĩa

verb
awaken , get up , wake

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top