Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turn off

Mục lục

Hóa học & vật liệu

tạt

Toán & tin

đóng, ngắt

Xây dựng

tắt đi

Điện

tắt điện
tắt (ngừng cung cấp điện)

Kỹ thuật chung

cắt
khóa
ngắt
turn-off delay
sự không ngắt tức thời
turn-off delay
sự ngắt trễ
turn-off time
thời gian ngắt
ngắt nước
đóng
gate turn-off thyristor
thyrixto (chuyển từ đóng sang) cắt
đóng (vòi nước)
đóng lại
tháo ra
vặn ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alienate , bore , disenchant , disinterest , displease , irritate , lose one’s interest , make one sick , nauseate , offend , put off , repel , sicken , close , cut , cut out , douse , extinguish , halt , hit the switch , kill * , log off , put out , shut , shut down , shut off , switch off , turn out , unplug , turn

Từ trái nghĩa

verb
appeal , cheer , delight , enchant , fascinate , begin , open , start , turn on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top