Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turn out

Mục lục

Kinh tế

chế tạo (hàng hóa)
sản xuất ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish , fit , fit out * , furnish , make , manufacture , outfit , process , put out , rig * , rig out , yield , appear , arise , come , emerge , get up , pile out * , rise , rise and shine * , roll out * , show up , uprise , wake , wake up , turn

Từ trái nghĩa

verb
nap , sleep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top