Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnaround

Mục lục

/´tə:nə¸raund/

Giao thông & vận tải

sự bay vòng (thiết bị bay)
sự bay vòng quanh

Điện tử & viễn thông

chu kỳ quay (của con thoi không gian)

Kinh tế

xoay vòng

Giải thích VN: Mua và bán chứng khoán trong một ngày, thường là để đầu cơ (kiếm lời nhanh).

Xây dựng

thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

Cơ - Điện tử

Sự quay vòng, thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inversion , transposition , turnabout

Xem thêm các từ khác

  • Turnaround document

    tài liệu quay vòng,
  • Turnaround loop

    đường quay xe (vòng quay đầu xe),
  • Turnaround sequence

    dãy quay vòng,
  • Turnaround system

    hệ thống quay vòng,
  • Turnaround time

    thời hạn đảo ngược, thời gian quay vòng (tàu),
  • Turnback

    / ´tə:n¸bæk /, Danh từ: người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội, Kỹ...
  • Turnbtton

    chốt cửa,
  • Turnbuckle

    Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc siết, bộ căng, bộ căng bằng vít, hộp căng bằng ren, khớp căng...
  • Turnbuckle screw

    vít vặn tăng đơ,
  • Turnbuckle sleeve

    ốc lót đai ốc siết,
  • Turnbutton

    chốt cửa,
  • Turncoat

    / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ...
  • Turncock

    / ´tə:n¸kɔk /, Danh từ: người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố),
  • Turndown service

    phục vụ đầu hôm,
  • Turned

    Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành...
  • Turned-on

    Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • Turned boll

    bulông chế tạo chính xác (đầu 6 cạnh),
  • Turned bolt

    bulông tiện, đinh ốc tiện,
  • Turned comma

    dấu phẩy ngược,
  • Turned finish

    sự tiện bóng, sự tiện láng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top