Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnbuckle sleeve

Cơ khí & công trình

ốc lót đai ốc siết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turnbutton

    chốt cửa,
  • Turncoat

    / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ...
  • Turncock

    / ´tə:n¸kɔk /, Danh từ: người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố),
  • Turndown service

    phục vụ đầu hôm,
  • Turned

    Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành...
  • Turned-on

    Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,
  • Turned boll

    bulông chế tạo chính xác (đầu 6 cạnh),
  • Turned bolt

    bulông tiện, đinh ốc tiện,
  • Turned comma

    dấu phẩy ngược,
  • Turned finish

    sự tiện bóng, sự tiện láng,
  • Turned for economy

    chỉnh để bớt hao xăng,
  • Turned part

    chi tiết đã tiện, chi tiết quay,
  • Turned rim

    vành xoay,
  • Turned screw

    vít tiện,
  • Turned washer

    vòng đệm xoay,
  • Turned work

    nghề tiện đá, gỗ (có dạng tròn),
  • Turner

    / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng:...
  • Turner's lathe

    máy tiện,
  • Turnery

    / ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện...
  • Turning

    / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top